|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ trang
noun
jewel
![](img/dict/02C013DD.png) | [nữ trang] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | jewel; (nói chung) jewelry | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một món nữ trang | | A piece of jewellery | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một món nữ trang giả | | A piece of costume jewellery | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nữ trang đã được hoàn lại cho sở hữu chủ đích thực | | The jewels have been returned to their rightful owners |
|
|
|
|