|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ trang
noun
jewel
 | [nữ trang] | |  | jewel; (nói chung) jewelry | |  | Một món nữ trang | | A piece of jewellery | |  | Một món nữ trang giả | | A piece of costume jewellery | |  | Nữ trang đã được hoàn lại cho sở hữu chủ đích thực | | The jewels have been returned to their rightful owners |
|
|
|
|